Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thói quen" 1 hit

Vietnamese thói quen
English Nounshabit

Search Results for Synonyms "thói quen" 0hit

Search Results for Phrases "thói quen" 5hit

người Việt Nam có thói quen ngủ trưa
Vietnamese people have the habit of taking a nap.
Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
Vietnamese people have a habit of eating breakfast outside.
có thói quen đi quán nhậu với bạn mỗi tối thứ sáu
I have a habit of going to a pub with my friends every Friday night.
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.
Thói quen hình thành từ nhỏ.
Habits are formed from childhood.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z